|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
o
![](img/dict/02C013DD.png) | [o] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | o (mẫu tự thứ mười lăm trong bảng chữ cái) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un O majuscule | | một chữ o hoa (O) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un o minuscule | | một thữ o thường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (O) (hoá học) oxi (kí hiệu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (không đổi) số không, điểm không | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhóm máu O | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (O) (địa lý địa chất) viết tắt của Ouest | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (O') con (đặt trước tên riêng người Ai-len) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | O'Connell | | con của Con nen |
|
|
|
|