|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
objecter
![](img/dict/02C013DD.png) | [objecter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bác, bác bỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'a rien objecté à mes raisons | | nó chẳng bác bỏ gì những lí lẽ của tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Objecter un argument | | bác một luận chứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chê, chê trách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | On lui objecte son jeune âge | | người ta chê anh ta còn ít tuổi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | viện cớ, lấy cớ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Objecter la fatigue pour ne pas sortir | | viện cớ mệt để ở nhà | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Approuver. |
|
|
|
|