|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obligé
![](img/dict/02C013DD.png) | [obligé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắt buá»™c | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Obligé de refuser | | bắt buá»™c phải từ chối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tu n'es pas obligé de me croire | | anh không bị buá»™c phải tin tôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cần thiết, tất yếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conséquence obligée | | háºu quả tất yếu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mang Æ¡n, chịu Æ¡n | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je vous serais obligé de... | | tôi sẽ chịu Æ¡n ông nhiá»u nếu... | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est obligé ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | ấy là điá»u tất yếu!, ấy là điá»u dÄ© nhiên! | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghÄ©a Dispensé, exempt, quitte. Facultatif |
|
|
|
|