|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
palatin
![](img/dict/02C013DD.png) | [palatin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) (thuộc) vòm miệng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Artère palatine | | động mạch vòm miệng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) (thuộc) cung đình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | école palatine | | trường cung đình | | ![](img/dict/809C2811.png) | comte palatin | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sử học) vương công (Đức) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thẩm phán tối cao (Hung-ga-ri) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tỉnh trưởng (Ba Lan) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vương công (Đức) |
|
|
|
|