|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quÃ
noun
gift; present quà cưới wedding-present
![](img/dict/02C013DD.png) | [quà ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gift; present | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quà khuyến mãi | | Free gift; Advertising gift | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi rất vui mừng nháºn quà của anh ấy | | I'm very happy to get a present from him |
|
|
|
|