|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rachat
![](img/dict/02C013DD.png) | [rachat] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chuộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vente avec faculté de rachat | | bán với điều kiện được chuộc lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le rachat d'un prisonnier | | sự chuộc một người tù | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le rachat d'une faute | | sự chuộc lỗi | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Revente | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thanh toán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le rachat d'une pension | | sự thanh toán một khoản trợ cấp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) sự chạy tiền để giải ngũ; sự chạy tiền để khỏi động viên |
|
|
|
|