|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sacrifier
![](img/dict/02C013DD.png) | [sacrifier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiến sinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sacrifier un coq à la divinité | | hiến sinh một con gà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hi sinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sacrifier sa vie | | hi sinh tính mạng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sacrifier ses intérêts | | hi sinh quyền lợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sacrifier la forme en faveur du fond | | vì nội dung hi sinh hình thức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bán lỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sacrifier des stocks invendus | | bán lỗ những lô hàng ế | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dâng lễ hiến sinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sacrifier aux dieux | | dâng lễ hiến sinh lên thần thành | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) theo, phục tùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sacrifier à la mode | | theo mốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sacrifier à la vérité | | phục tùng chân lí |
|
|
|
|