|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tabac
![](img/dict/02C013DD.png) | [tabac] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuốc lá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Champ de tabac | | ruộng trồng thuốc lá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fumée de tabac | | khói thuốc lá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Abus de tabac | | sự hút quá nhiều thuốc lá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Débit de tabac | | quầy bán lẻ thuốc lá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fumer du tabac | | hút thuốc lá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tabac à chiquer | | thuốc lá để nhai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quầy bán thuốc lá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) sở thuốc lá (của Pháp) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ) trận đòn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner du tabac | | đánh đòn | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le gros tabac | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sân khấu) được hoan nghênh nhiệt liệt | | ![](img/dict/809C2811.png) | coup de tabac | | ![](img/dict/633CF640.png) | trời âm u; trời có bão | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est le même tabac | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) cũng như thế thôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | du même tabac | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) cùng một loại | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire un tabac | | ![](img/dict/633CF640.png) | thành công vang dội | | ![](img/dict/809C2811.png) | passage à tabac | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự đánh đập; sự hành hung | | ![](img/dict/809C2811.png) | pot à tabac | | ![](img/dict/633CF640.png) | người béo lùn | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) màu thuốc lá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une étoffe tabac | | vải màu thuốc lá |
|
|
|
|