|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tabetic
tabetic![](img/dict/02C013DD.png) | [tə'betik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mắc bệnh tabet | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người mắc bệnh tabet |
/tə'betik/
tính từ
(thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet
mắc bệnh tabet
danh từ
người mắc bệnh tabet
|
|
|
|