finalize
finalize | ['fainəlaiz] | | động từ | | | làm xong, hoàn thành | | | cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng; thông qua lần cuối cùng | | | (thể dục,thể thao) vào vòng chung kết |
/'fainəlaiz/
động từ làm xong, hoàn thành cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng; thông qua lần cuối cùng (thể dục,thể thao) vào chung kết
|
|