hill
hill
A hill is a big mound or raised area of earth. A hill is smaller than a mountain. | [hil] |
 | danh từ |
|  | đồi |
|  | cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...) |
|  | (the Hills) (Anh-Ấn) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng |
|  | to go down hill |
|  | (xem) go |
|  | up hill and down dale |
|  | lên dốc xuống đèo; khắp mọi nơi |
|  | a hill of beans |
|  | vật ít giá trị |
|  | as old as the hills |
|  | rất cũ, cổ xưa |
 | ngoại động từ |
|  | đắp thành đồi |
|  | ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây) |
|  | to hill up a plant |
| vun đất vào gốc cây |

/hil/

danh từ

đồi

cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)

(the Hills) (Anh-Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng !to go down hill

(xem) go !up hill and down dale !over hill and dale

lên dốc xuống đèo

ngoại động từ

đắp thành đồi

((thường)
up) vun đất (vào gốc cây)
to hill up a plant
vun đất vào gốc cây