 | [ə'mju:z] |
 | ngoại động từ |
|  | làm cho ai cười; làm cho ai thích thú |
|  | hard to amuse |
| khó làm cho vui được |
|  | everyone is amused by the clown's comic gestures |
| ai cũng buồn cười vì những cử chỉ khôi hài của anh hề |
|  | my funny drawings amused the children |
| mấy bức vẽ ngộ nghĩnh của tôi làm cho bọn trẻ thích thú |
|  | we were amused to learn that ... |
| chúng tôi buồn cười khi được biết rằng.... |
|  | làm cho thời gian qua đi một cách vui vẻ, dễ chịu (đối với ai); tiêu khiển; giải trí |
|  | these toys help to keep the baby amused |
| những thứ đồ chơi này sẽ giúp cho đứa bé vui |
|  | we amuse ourselves by playing chess |
| chúng tôi giải trí bằng cách đánh cờ |