arsenic 
arsenic | ['ɑ:snik] |  | danh từ | |  | (hoá học) Asen, thạch tín | | tính từ + Cách viết khác: (arsenical) |  | [ɑ:'senikəl] | |  | (hoá học) Asen | |  | arsenic acid | | axit asenic |
/'ɑ:snik/
danh từ
(hoá học) Asen
tính từ (arsenical) /ɑ:'senikəl/
(hoá học) Asen arsenic acid axit asenic
|
|