banish
banish | ['bæni∫] | | ngoại động từ | | | đày đi; trục xuất | | | He was banished (from his homeland) for life | | Ông ta bị trục xuất (khỏi tổ quốc) vĩnh viễn | | | xua đuổi (những ý nghĩ) ra khỏi tâm trí | | | to banish all cares | | xua đi những nỗi lo âu |
/'bæniʃ/
ngoại động từ đày đi, trục xuất xua đuổi to banish all cares xua đuổi hết những nỗi lo âu
|
|