|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bedazzle
bedazzle | [bi 'dæzl] |  | ngoại động từ | |  | gây ấn tượng (ở ai) một cách mạnh mẽ, làm cảm kích, làm sửng sốt, làm kinh ngạc | |  | we were totally bedazzled by her performance. | | chúng tôi hoàn toàn cảm kích trước cuộc biểu diễn của cô ấy. |
|
|
|
|