blear
blear | [bliə] | | tính từ | | | mờ; không nhìn rõ (mắt) | | | lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...) | | | không minh mẫn, u mê, đần độn (trí óc) | | ngoại động từ | | | làm mờ (mắt) | | | làm cho lờ mờ | | | làm u mê, làm đần độn |
/bliə/
tính từ mờ; không nhìn rõ (nắt) lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...) không minh mẫn, u mê, đần độn (trí óc)
ngoại động từ làm mờ (mắt) làm cho lờ mờ làm u mê, làm đần độn
|
|