| ['buzəm] |
| danh từ |
| | bộ ngực của người (nhất là ngực phụ nữ) |
| | to hold somebody to one's bosom ôm ai vào lòng mình |
| | she has a large bosom |
| cô ấy có bộ ngực lớn |
| | phần quần áo che phủ bộ ngực; ngực áo |
| | (the bosom of something) sự che chở đùm bọc |
| | to live in the bosom of one's family |
| sống trong sự đùm bọc của gia đình |
| | welcomed into the bosom of the Church |
| được chào đón vào trong lòng Giáo hội |
| | nguồn tình cảm; tâm trạng |
| | it comes home to my bosom |
| điều đó làm cho lòng tôi xúc động |
| | mặt (sông, hồ...) |