butchery
butchery | ['but∫əri] | | danh từ | | | lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...) | | | sự giết chóc, sự tàn sát | | | nghề bán thịt |
/'butʃəri/
danh từ lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...) sự giết chóc, sự tàn sát
định ngữ (thuộc) nghề bán thịt butchery trade nghề bán thịt
|
|