category
category | ['kætigəri] |  | danh từ | |  | hạng, loại | |  | (triết học) phạm trù |
(Tech) loại, kiểu; phạm trù; hạng mục
phạm trù, hạng mục
c. of sets phạm trù tập hợp
Abelian c. phạm trụ Aben
abstract c. phạm trù trừu tượng
additive c. phạm trù cộng tính
cocomplete c. phạm trù đối đầy đủ
colocally c. phạm trù địa phương
complete c. phạm trù đầy đủ
conormal c. phạm trù đối chuẩn tắc
dual c. phạm trù đối ngẫu
exact c. phạm trù khớp
marginal c.(thống kê) tần suất không điều kiện (của một dấu hiệu nào đó)
normal c. phạm trù chuẩn tắc
opposite c. phạm trù đối
/'kætigəri/
danh từ
hạng, loại
(triết học) phạm trù
|
|