choir
choir | ['kwaiə] | | danh từ | | | đội hợp xướng, đội hợp ca (của nhà thờ) | | | chỗ ngồi của đội hợp xướng trong nhà thờ | | | đội đồng ca | | | bầy chim; bầy thiên thần | | động từ | | | hợp xướng, đồng ca |
/'kwaiə/
danh từ đội hợp xướng, đội hợp ca (của nhà thờ) chỗ ngồi của đội hợp xướng trong nhà thờ đội đồng ca bầy chim; bầy thiên thần
động từ hợp xướng, đồng ca
|
|