Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cindery




cindery
['sindəri]
tính từ
đầy xỉ, nhiều than xỉ
đầy tro, nhiều tro


/'sindəri/

tính từ
đầy xỉ, nhiều than xỉ
đầy tro, nhiều tro

Related search result for "cindery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.