Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commercial traveller




commercial+traveller
[kə'mə:∫l 'trævlə]
danh từ
người đi chào hàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.