Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
committee





committee
[kə'miti]
danh từ
uỷ ban
executive committee
uỷ ban chấp hành
standing committee
uỷ ban thường trực


/kə'miti/

danh từ
uỷ ban
executive committee uỷ ban chấp hành
standing committee uỷ ban thường trực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "committee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.