Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contraceptive




contraceptive
[,kɔntrə'septiv]
tính từ
tránh thụ thai, ngừa thai
danh từ
dụng cụ tránh thụ thai; thuốc tránh thụ thai


/,kɔntrə'septiv/

tính từ
để tránh thụ thai

danh từ
dụng cụ tránh thụ thai; thuốc tránh thụ thai

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.