Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conversion




conversion
[kən'və:∫n]
danh từ
sự đổi (ý kiến, (tôn giáo), đảng...); sự cải tâm, sự cải tính, sự cải tà quy chánh
sự đổi, sự chuyển biến
the conversion of water into ice
sự chuyển biến nước thành băng
sự đảo ngược, sự đổi chỗ
lôgíc sự chuyển hoán
(tài chính) sự chuyển (chứng khoán, tín phiếu... thành những loại khác)
(quân sự) sự chuyển mặt trận



(Tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi


sự biến đổi; sự chuyển; phép chuyển hoá
code ự biển đổi mã
data c. sự biển đổi các số liệu
digital c. sự biển đổi chữ số

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conversion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.