 | ['kaunti] |
 | danh từ |
|  | hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh) |
|  | (the county) nhân dân ở một hạt |
|  | đất (phong của) bá tước |
|  | county borough |
|  | thành phố (trên 50000 dân) tương đương một hạt (về mặt hành chính) |
|  | county family |
|  | gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ |
|  | county town |
|  | thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt) |
|  | county council |
|  | hội đồng quản hạt |
|  | county court |
|  | toà địa phương chuyên xử các vụ án không có tính cách hình sự; toà dân sự |