creature
creature | ['kri:t∫ə] | | danh từ | | | sinh vật, loài vật | | | người, kẻ | | | a poor creature | | kẻ đáng thương | | | a good creature | | kẻ có lòng tốt | | | kẻ dưới, tay sai, bộ hạ | | | creature of the dictator | | tay sai của tên độc tài | | | (the creature) rượu uytky; rượu mạnh | | | creature comforts | | | (xem) comfort |
/'kri:tʃə/
danh từ sinh vật, loài vật người, kẻ a poor creature kẻ đáng thương a good creature kẻ có lòng tốt kẻ dưới, tay sai, bộ hạ creature of the dictator tay sai của tên độc tài (the creature) rượu uytky; rượu mạnh !creature comforts (xem) comfort
|
|