crookedness
crookedness | ['krukidnis] |  | danh từ | |  | sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo | |  | sự quanh co, sự khúc khuỷu | |  | (nghĩa bóng) tính không thẳng thắn, tính quanh co, tính không thật thà |
/'krukidnis/
danh từ
sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo
sự quanh co, sự khúc khuỷu
(nghĩa bóng) tính không thẳng thắn, tính quanh co, tính không thật thà
|
|