Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cubist




cubist
['kju:bist]
danh từ
hoạ sĩ lập thể


/'kju:bist/

danh từ
hoạ sĩ lập thể

Related search result for "cubist"
  • Words pronounced/spelled similarly to "cubist"
    copyist cubist

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.