datum
datum | ['deitəm] | | danh từ, số nhiều data | | | số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết | | | luận cứ | | | (số nhiều datums) mốc tính toán, mốc đo lường |
(Tech) tư liệu, dữ liệu; số đa biết; đường tiêu chuẩn, mặt tiêu chuẩn [ĐL]
số liệu, dữ kiện
/'deitəm/
danh từ, số nhiều data số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết luận cứ (số nhiều datums) mốc tính toán, mốc đo lường
|
|