|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decompose
decompose | [,di:kəm'pouz] | | ngoại động từ | | | (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ | | | làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa | | | heat decomposes meat | | nóng làm ôi thối thịt | | | (nghĩa bóng) phân tích (động cơ, từ trường) | | nội động từ | | | (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ | | | thối rữa, mục rữa |
phân tích
/,di:kəm'pouz/
ngoại động từ (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa heat decomposes meat nóng làm ôi thối thịt (nghĩa bóng) phân tích (động cơ, từ trường)
nội động từ (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ thối rữa, mục rữa
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decompose"
|
|