dick
dick | [dik] | | danh từ | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thám tử, mật thám | | | (từ lóng) dương vật |
| | [dick] | | saying && slang | | | penis, dink, dork, hoo-haw | | | With all these winter clothes on, I can't find my dick. |
/dik/
danh từ, (từ lóng) to take one's dick that thề rằng, quả quyết rằng up to dick xuất sắc, phi thường, cừ khôi
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mật thám, thám tử
|
|