|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disappointedly
disappointedly | [,disə'pɔintidli] |  | phó từ | |  | chán ngán, thất vọng | |  | the old man looked disappointedly at his herd of cattle | | ông lão nhìn đàn gia súc của mình với vẻ thất vọng |
/,disə'pɔintidli/
phó từ
chán ngán, thất vọng
|
|
|
|