egotistic
egotistic![](img/dict/02C013DD.png) | [,egou'tistik] | | Cách viết khác: | | egotistical | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,egou'tistikəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tự cao tự đại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ích kỷ |
/,egou'tistik/ (egotistical) /,egou'tistikəl/
tính từ
(thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết
tự cao tự đại
ích kỷ
|
|