|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
envolop
bao hình, bao e. of characteristics bao hình các đặc tuyến e. of urves bao hình của các đường e. of a family of curves bao hình của một họ đường cong e. of holomorphy (giải tích) bao chỉnh hình e. of a one-parameter family of curves bao hình của một họ tham số của đường cong e. of a one-parameter family of straight lines bao hình của một họ tham số của đường thẳng e. of a one-parameter family of surfaces bao hình của một họ tham số của mặt e. of surfaces bao hình của các mặt modulation e. bao hình biến điệu pulse e. bao hình xung sinusoidal e. bao hình sin
|
|
|
|