genuine 
genuine | ['dʒenjuin] |  | tính từ | |  | thật; chính cống; xác thực | |  | a genuine pearl | | viên ngọc trai thật | |  | a genuine Rubens | | một bức tranh đích thực của Rubens | |  | thành thật; chân thật | |  | genuine repentance | | sự hối hận thành thật |
/'dʤenjuin/
tính từ
thật, chính cống, xác thực a genuine pearl viên ngọc trai thật
thành thật, chân thật genuine repentance sự hối hận thành thật
|
|