| thành ngữ production |
| | to go into/out of production |
| | bắt đầu/ngừng chế tạo |
| | the system will have to be tested before it goes into production |
| hệ thống này sẽ cần được thử nghiệm trước khi đi vào sản xuất |
| | that car went out of production five years ago |
| loại xe này đã ngưng sản xuất cách đây năm năm |