Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gopher





gopher
['goufə]
danh từ (động vật học)
chuột túi
chuột vàng
rùa đất


/'goufə/

danh từ (động vật học)
chuột túi
chuột vàng
rùa đất

danh từ & ngoại động từ
(như) gofer, goffer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gopher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.