haggle
haggle | ['hægl] | | nội động từ | | | (to haggle with somebody over / about something) tranh cãi (nhất là về giá cả... khi thoả thuận giá bán hoặc công việc kinh doanh); mặc cả | | | It's not worth haggling over a few pence | | Mặc cả vài xu chẳng bõ |
/'hægl/
danh từ sự mặc cả sự tranh cãi, sự cãi nhau
nội động từ mặc cả tranh cãi, cãi nhau
|
|