helix 
helix | ['hi:liks] |  | danh từ, số nhiều helices | |  | hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc | |  | (kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột) | |  | (giải phẫu) vành tai | |  | (động vật học) ốc sên |
đường đinh ốc; đường cong có độ lệch không đổi
circular h. đường đỉnh ốc
conical h. đường đỉnh ốc nón, đường cônic có độ lệch không đổi
cylindrical h. đường đỉnh ốc trụ
osculating h. đường đỉnh ốc mật tiếp
/'hi:liks/
danh từ, số nhiều helices
hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc
(kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột)
(giải phẫu) vành tai
(động vật học) ốc sên
|
|