|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hitchhike
danh từ
sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi nhờ xe; vẫy xe xin đi nhờ
hitchhike | ['hit∫haik] |  | danh từ | |  | sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ |  | động từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi nhờ xe; vẫy xe xin đi nhờ |
|
|
|
|