 | [in'dʒʌstis] |
 | danh từ |
|  | sự thiếu không bằng; sự bất công; hành động bất công |
|  | a fierce opponent of injustice |
| một người kịch liệt phản đối sự bất công |
|  | to do somebody an injustice |
|  | đánh giá ai một cách không công bằng |
|  | in saying this, you do her an injustice |
| nói ra điều đó tức là anh đã nói oan cho cô ta |
|  | không làm bộc lộ được tài năng thức sự của ai |
|  | his latest novel does him an injustice |
| tiểu thuyết mới nhất của ông ấy đã không cho thấy hết tài năng của ông ấy |