|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inscriptionless
inscriptionless | [in'skrip∫nlis] |  | tính từ | |  | không có câu viết, không có câu khắc, không có câu ghi | |  | không có câu đề tặng |
/in'skripʃnlis/
tính từ
không có câu viết, không có câu khắc, không có câu ghi
không có câu đề tặng
|
|
|
|