Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inverse




inverse
[in'və:s]
tính từ
đảo ngược về vị trí; hướng hoặc quan hệ
The number of copies the paper sells seems to be in inverse ratio/proportion to the amount of news it contains
số lượng báo bán ra hình như tỷ lệ nghịch với số lượng tin tức mà tờ báo chứa đựng (càng nhiều tin tức thì càng bán được ít)
danh từ
cái ngược lại; điều ngược lại
(toán học) số nghịch đảo



ngược, nghịch đảo
i. of a number nghịch đảo của một số
right i. nghịch đảo phải

/'in'və:s/

tính từ
ngược lại
(toán học) ngược, nghịch đảo
inverse ratio tỷ số ngược

danh từ
cái ngược lại; điều ngược lại
(toán học) số nghịch đảo

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.