|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lavish
lavish | ['lævi∫] |  | tính từ | | |  | rất nhiều; phong phú; hậu hĩ | | |  | a lavish display, meal, reception | | | sự phô bày phong phú, bữa ăn thịnh soạn, cuộc tiếp đãi hậu hĩ | | |  | lavish spending | | | sự tiêu xài hoang phí | | |  | to live in a lavish style | | | sống hoang toàng | | |  | (lavish in / of / with something; lavish in doing something) cho một cách hào phóng hoặc sản xuất nhiều | | |  | to be lavish with one's praise for something; to be lavish in praising something | | | không tiếc lời/ngớt lời ca ngợi điều gì; tấm tắc khen điều gì |  | ngoại động từ | | |  | tiêu xài hoang phí, lãng phí | | |  | to lavish money upon one's pleasures | | | xài tiền hoang phí vào những thú vui | | |  | cho nhiều, cho rộng rãi | | |  | to lavish care and affection on one's children | | | nuông chiều con cái |
/'læviʃ/
tính từ
xài phí, lãng phí, hoang toàng to be lavish in spending one's money ăn tiêu lãng phí hoang toàng to live in lavish style sống hoang toàng
nhiều, quá nhiều to be lavish in (of) one's praise khen ngợi quá nhiều lời
ngoại động từ
tiêu xài hoang phí, lãng phí to lavish money upon one's pleasures xài tiền hoang phí vào những thú vui
cho nhiều, cho rộng rãi to lavish care and affection on one's children nuông chiều con cái
|
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lavish"
|
|