luxurious
luxurious | [lʌg'zjuəriəs] |  | tính từ | |  | sang trọng, lộng lẫy; xa hoa | |  | to live in luxurious surroundings | | sống trong môi trường xa hoa lộng lẫy | |  | this car is our most luxurious model | | chiếc xe này là kiểu sang trọng nhất của chúng tôi | |  | ưa khoái lạc; thích xa hoa, thích xa xỉ (người) |
/lʌg'zjuəriəs/
tính từ
sang trọng, lộng lẫy; xa hoa, xa xỉ luxurious life đời sống xa hoa
ưa khoái lạc; thích xa hoa, thích xa xỉ (người)
|
|