mystery-ship
mystery-ship | ['mistəri'∫ip] | | | Cách viết khác: | | | q-boat |  | ['kju:bout] | | |  | q-ship |  | ['kju:∫ip] |  | danh từ | | |  | tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến thứ nhất) |
/'mistəri'ʃip/ (q-boat) /'kju:bout/ (q-ship) /'kju:ʃip/
boat) /'kju:bout/ (q-ship) /'kju:ʃip/
danh từ
tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)
|
|