 | ['neivi] |
 | danh từ |
|  | (lực lượng) hải quân |
|  | Navy Department |
| (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ hải quân |
|  | naval exercises involving six navies |
| các cuộc diễn tập hải quân bao gồm lực lượng hải quân của sáu nước |
|  | to join the Royal Navy |
| gia nhập Hải quân hoàng gia |
|  | The navy is/are introducing a new class of warship this year |
| hải quân đang đưa vào sử dụng một loại tàu chiến mới năm nay |
|  | như navy blue |
|  | Secretary of the Navy |
|  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ trưởng bộ hải quân |
|  | Navy Day |
|  | ngày hải quân |