|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nickel nurser
nickel+nurser | ['nikl'nə:sə] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng keo kiệt, anh chàng bủn xỉn |
/'nikl'nə:sə/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng keo kiệt, anh chàng bủn xỉn
|
|
|
|