Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nursery rhymes




nursery+rhymes
['nə:sri'raimz]
danh từ số nhiều
thơ ca cho trẻ nhỏ; thơ ca mẫu giáo


/'nə:sri'raimz/

danh từ số nhiều
thơ ca cho trẻ nhỏ; thơ ca mẫu giáo

Related search result for "nursery rhymes"
  • Words contain "nursery rhymes" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gieo vần

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.